Characters remaining: 500/500
Translation

se rouiller

Academic
Friendly

Từ "se rouiller" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa chính là "gỉ sét" hoặc "bị gỉ". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bóng bẩy, thường được sử dụng để chỉ việc một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó trở nên kém đi hoặc "cùn đi" do không được rèn luyện hoặc sử dụng thường xuyên.

Giải thích từ "se rouiller":
  1. Nghĩa đen:

    • "Se rouiller" dùng để chỉ việc một vật nào đó, thườngkim loại, bị gỉ sét khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc không khí trong thời gian dài.
    • Ví dụ: "Le fer se rouille s'il est exposé à l'eau." (Sắt sẽ bị gỉ nếu tiếp xúc với nước.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Khi nói về kỹ năng hoặc kiến thức, "se rouiller" có nghĩachúng không còn sắc bén hoặc hiệu quả như trước, thường là do không được thực hành.
    • Ví dụ: "Il s'est rouillé en mathématiques." (Anh ấy đã cùn đi về toán học.)
Cách sử dụng:
  • "Se rouiller" thường được sử dụng với các chủ từ khác nhau trong một số câu như:
    • Il/Elle: "Elle s'est rouillée en danse." ( ấy đã cùn đi trong khiêu vũ.)
    • Nous: "Nous nous sommes rouillés en français." (Chúng tôi đã cùn đi về tiếng Pháp.)
Các biến thể của từ:
  • Rouiller (động từ nguyên thể): Nghĩa là "gỉ sét".
    • Ví dụ: "Le métal rouille." (Kim loại bị gỉ.)
Từ gần giống:
  • S'user: Cũng có nghĩa là "mòn đi", "xuống cấp", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc không sử dụng.
    • Ví dụ: "Ces chaussures se sont usées." (Đôi giày này đã mòn đi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Se détériorer: Nghĩa là "xấu đi", "giảm chất lượng".
    • Ví dụ: "Son niveau de langue s'est détérioré." (Trình độ ngôn ngữ của anh ấy đã giảm sút.)
Các cụm động từ idioms:
  • Être rouillé(e): Cũng có thể sử dụng để diễn tả tình trạng cùn đi, nhưng thường mang tính chất nói về kinh nghiệm.
    • Ví dụ: "Après une longue période sans pratiquer, je me sens rouillé." (Sau một thời gian dài không luyện tập, tôi cảm thấy mình cùn đi.)
Tổng kết:

"Se rouiller" là một từ rất thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để nói về vật chất mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về con người kỹ năng. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể giúp bạn diễn tả trạng thái của bản thân hoặc người khác một cách sinh động thú vị hơn.

tự động từ
  1. gỉ đi
  2. (nghĩa bóng) han gỉ, cùn đi
    • Il s'est rouillé en mathématiques
      cùn đi về toán

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se rouiller"